DANH MỤC KHÁM CHỮA BỆNH

DANH MỤC KHÁM CHỮA BỆNH
15/09/2024 09:25 PM 137 Lượt xem
    STT NỘI DUNG KHÁM  GIÁ 
    KHÁM
    1 Khám sức khoẻ định kỳ: ( Khám Nội khoa;Ngoại khoa; Khám Mắt; Khám Tai mũi họng; Răng hàm mặt; da liễu)  
    2 Khám tổng quát  
    3 Công cấp cứu  
    4 Tư vấn dinh dưỡng   
    5 Khám cấp giấy chấn thương  
    6 Khám chuyên khoa  
    XÉT NGHIỆM
    7 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (Công thức máu bằng máy đếm laser)   
    8 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)(Nhóm máu gel card)  
    9 Định lượng Glucose (Đường huyết tĩnh mạch lúc đói)  
    Chức năng thận(Urea, Creatinin)
    10 Định lượng Urê máu   
    11 Định lượng Creatinin   
    Men gan (SGOT, SGPT)
    12 Đo hoạt độ ALT (GPT)  
    13 Đo hoạt độ AST (GOT)   
    14 Đo hoạt độ GGT  
    15 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)  
    Các xét nghiệm tầm soát bệnh
    Bệnh đái tháo đường
    16 Định lượng Glucose (Đường huyết tĩnh mạch lúc đói)  
    17 Định lượng HbA1c (HbA1c)  
    Bệnh tuyến giáp
    18 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)  
    19 Định lượng FT4 (Free Thyroxine)   
    20 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)  
    Bệnh tim mạch- tăng huyết áp
    21 Điện giải đồ (Na, K, Cl)   
    22 Định lượng Cholesterol toàn phần   
    23 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)   
    24 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)  
    25 Định lượng Triglycerid  
    26 Định lượng Cortisol (Nghi HC com)  
    27 Định lượng Urê máu   
    28 Định lượng Creatinin (máu)  
    29 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)  
    30 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]  
    31 Định lượng Creatinin (niệu)  
    Bệnh lý gan
    32 Đo hoạt độ ALT (GPT)   
    33 Đo hoạt độ AST (GOT)   
    34 Định lượng Bilirubin trực tiếp   
    35 Định lượng Bilirubin gián tiếp   
    36 Định lượng Bilirubin toàn phần   
    37 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)(Viên gan do rượu)  
    38 HAV IgM miễn dịch tự động((Viên gan do siêu vi A)  
    39 HBsAg test nhanh(Viên gan do siêu vi B)  
    40 HCV Ab test nhanh(Viên gan siêu vi C)  
    41 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động (Viêm gan siêu vi E)  
    42 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) (AFP ung thư gan, viêm gan)  
    43 -      INR (suy gan, viêm gan, xơ gan)  
    44 HAV IgM miễn dịch tự động  
    Bệnh lý dạ dày- Đại trực tràng
    45 Hpylori  
    46 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) (Đại tràng)  
    47 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)(Đại tràng)  
    Bệnh lý hệ niệu
    48 Cyfra21-1  
    49 CEA  
    50 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) (Bệnh tuyến tiền liệt)  
    51 Định lượng PSA toàn phần (Free prostate-Specific Antigen) (Bệnh tuyến tiền liệt)  
    Bệnh phụ khoa
    52 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (Làm Pap's)  
    53 Định lượng CA 15-3   
    54 Định lượng CA 125   
    55 CA72-4  
    56 HPV  
    Bệnh lý về máu
    57 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)(Phết máu ngoại biên)  
    58 Định lượng sắt huyết thanh  
    59 Định lượng Ferritin  
    Ký sinh trùng
    60 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động  
    61 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động  
    62 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động  
    63 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động  
    64 -       E. histolytica (amip trong gan/ phổi)  
    65 -       Echinococcus granulosis (sán dãi chó)  
    CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
    66 Chụp Xquang ngực thẳng [Số hóa 1 phim]  
    67 Chụp X-Quang khớp (theo chỉ định Bác sĩ)  
    68 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)  
    69 Điện tim thường  
    70 Siêu âm Doppler tim, van tim  
    71 Siêu âm Doppler động mạch thận  
    72 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)  
    73 Siêu âm tuyến giáp  
    74 Siêu âm tuyến vú hai bên  
    75 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo  
    76 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ(Siêu âm động mạch cảnh tiền căn tai biến mạch máu não)  
    77 Nội soi trực tràng ống mềm  
    78 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết  
    79 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết  
    80 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết  
    81 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết  
    82 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng + Đại trực tràng toàn bộ ống mềm   
    83 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng + Đại trực tràng toàn bộ ống mềm (gây mê)  
    84 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi(Soi tươi phân tìm ký sinh trùng đường ruột)  
    85 Soi cổ tử cung  
    Zalo
    Hotline